Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相場 そうば
giá cả thị trường
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
遅場米 おそばまい
lúa thu hoạch muộn
早場米 はやばまい
lúa thu hoạch sớm, gạo đưa ra bán sớm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.