Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米穀店
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.