Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米穀検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.