米貨
べいか「MỄ HÓA」
☆ Danh từ
Tiền tệ mỹ; chúng ta đô la

米貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米貨
米貨建て べいかだて
mệnh giá bằng tiền Mỹ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.