粉をかける
こなをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, từ cổ
Tán tỉnh; gạ gẫm (thường được sử dụng bởi đàn ông)
彼
が
粉
をかけるたびに、
私
はいつも
不快
な
気持
ちになる。
Mỗi lần anh ta giở trò tán tỉnh, tôi luôn cảm thấy khó chịu.

Bảng chia động từ của 粉をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粉をかける/こなをかけるる |
Quá khứ (た) | 粉をかけた |
Phủ định (未然) | 粉をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 粉をかけます |
te (て) | 粉をかけて |
Khả năng (可能) | 粉をかけられる |
Thụ động (受身) | 粉をかけられる |
Sai khiến (使役) | 粉をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粉をかけられる |
Điều kiện (条件) | 粉をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 粉をかけいろ |
Ý chí (意向) | 粉をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粉をかけるな |