Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生体工学 せいたいこうがく
kỹ thuật
粉体 ふんたい
Dạng bột (phân biệt với hàng hóa dạng hạt, lỏng,...)
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.