粉飾決算
ふんしょくけっさん「PHẤN SỨC QUYẾT TOÁN」
Làm đẹp báo cáo tài chính
Giữ hệ số tiền mặt giả mạo
Làm giả quyết toán sổ sách
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải quyết cách ăn mặc cửa sổ

Bảng chia động từ của 粉飾決算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粉飾決算する/ふんしょくけっさんする |
Quá khứ (た) | 粉飾決算した |
Phủ định (未然) | 粉飾決算しない |
Lịch sự (丁寧) | 粉飾決算します |
te (て) | 粉飾決算して |
Khả năng (可能) | 粉飾決算できる |
Thụ động (受身) | 粉飾決算される |
Sai khiến (使役) | 粉飾決算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粉飾決算すられる |
Điều kiện (条件) | 粉飾決算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粉飾決算しろ |
Ý chí (意向) | 粉飾決算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粉飾決算するな |
粉飾決算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉飾決算
粉飾 ふんしょく
việc làm đẹp; việc tô son điểm phấn; việc đánh phấn; việc làm giả
決算 けっさん
sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
決算表 けっさんひょう
bảng quyết toán.
決算書 けっさんしょ
Sổ quyết toán, ngân sách
未決算 みけっさん
nổi bật (tài khoản)