Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粋な風来坊
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
粋な すいな
bảnh.
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
粋な人 すいなひと
một người thông minh và tài giỏi trong mọi việc
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ
坊 ぼう ぼん
bonze, monk