Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘い ねばい
dẻo dính
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
粘り強い ねばりづよい
kiên trì dẻo dai.
っこない っこない
tuyệt đối không
小っこい ちっこい
rất nhỏ
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.