Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘性 ねんせい
Tính nhớt.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
粘性流 ねんせーりゅー
dòng chảy nhớt
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
粘弾性 ねんだんせい
tính nhớt đàn hồi
効率性 こうりつせい
hiệu quả
弾性率 だんせいりつ
mô đun (của) sự đàn hồi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.