粘性流
ねんせーりゅー「NIÊM TÍNH LƯU」
Dòng chảy nhớt
Dòng chảy tầng
粘性流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘性流
粘弾性流体 ねんだんせーりゅーたい
chất lưu đàn nhớt
粘性 ねんせい
Tính nhớt.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
粘性率 ねんせいりつ
độ nhớt
粘弾性 ねんだんせい
tính nhớt đàn hồi
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.