Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
包装用粘着テープ ほうそうようねんちゃくテープ
băng dính đóng gói
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.
粘性 ねんせい
Tính nhớt.
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.