Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粟田口久国
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
粟 あわ
hạt kê
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng