Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粟野春慶
慶春 けいしゅん
chúc mừng năm mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春慶塗 しゅんけいぬり
Shunkei lacquerware, lacquerware created using transparent lacquer on yellow- or red-stained wood, allowing the natural wood grain to be seen
春の野 はるのの
calm fields of spring
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
粟 あわ
hạt kê