Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精伊霍線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới