Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
採算点 さいさんてん
BEP
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác