Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳造 ちゅうぞう
sự đúc.
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
ナイショ 秘密
Bí mật
密造 みつぞう
sản xuất trái phép; nấu rượu lậu
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
鋳造所 ちゅうぞうしょ
xưởng đúc.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác