Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精巣がん自己検診
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
乳房自己検診 にゅーぼーじこけんしん
tự kiểm tra vú
自己診断 じこしんだん
sự tự chuẩn đoán
自己検閲 じこけんえつ
tự kiểm duyệt
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
自己診断システム じこしんだんシステム
tự kiểm tra hệ thống; tự là hệ thống chẩn đoán
精巣 せいそう
tinh hoàn
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám