Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精索捻転症 せーさくねんてんしょー
xoắn thừng tinh
捻転胃虫症 ねんてんいちゅうしょう
nhiễm giun haemonchus
捻転 ねんてん
sự vặn; sự xoáy.
精巣 せいそう
tinh hoàn
腸捻転 ちょうねんてん
chứng xoắn ruột.
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
精巣網 せいそうもう
lưới tinh (rete testis)
転移巣 てんいそう
tổn thương di căn