Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捻転 ねんてん
sự vặn; sự xoáy.
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
捻転胃虫 ねんてんいむし
giun hai đầu (haemonchus)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
精索捻転症 せーさくねんてんしょー
xoắn thừng tinh