精液
せいえき「TINH DỊCH」
Tinh dịch
精液
は
瓶詰
めにする
価値
はあるよ。
Tinh dịch đáng đóng chai.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tinh dịch.
精液
は
瓶詰
めにする
価値
はあるよ。
Tinh dịch đáng đóng chai.

Từ đồng nghĩa của 精液
noun
精液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精液
精液瘤 せいえきりゅう
u nang tinh trùng
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
血精液症 けつせいえきしょう
chứng máu trong tinh dịch
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin
精 せい
tinh thần; linh hồn.