精索静脈瘤 せいさくじょうみゃくりゅう
giãn tĩnh mạch thừng tinh
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng
血精液症 けつせいえきしょう
chứng máu trong tinh dịch
瘤 こぶ
u; bướu; cục lồi lên
精索静脈瘤手術 せいさくじょうみゃくりゅうしゅじゅつ
giãn tĩnh mạch tinh