Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu
精液 せいえき
tinh dịch.
血液 けつえき
huyết
精液瘤 せいえきりゅう
u nang tinh trùng
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu