精液保存
せーえきほぞん「TINH DỊCH BẢO TỒN」
Lưu trữ tinh dịch
Bảo quản tinh dịch
精液保存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精液保存
血液保存 けつえきほぞん
bảo quản máu
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
精液 せいえき
tinh dịch.
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
精液瘤 せいえきりゅう
u nang tinh trùng
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng