Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神科学 せいしんかがく
khoa học tinh thần
現象 げんしょう
hiện tượng
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
実験現象学 じっけんげんしょうがく
experimental phenomenology
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry