Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神衛生学 せいしんえいせいがく
mental hygiene
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
精神生活 せいしんせいかつ
đời sống tinh thần.
精神生理学 せいしんせいりがく
tâm sinh lý học
精神生物学 せいしんせいぶつがく
psychobiology
精神 せいしん
kiên tâm
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh