Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神 せいしん
kiên tâm
転送 てんそう
sự truyền đi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao
精神波 せいしんは
sóng tâm linh