Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精算人
せいさんにん せいさんじん
xem adjust
精算 せいさん
sự cân bằng các tài khoản
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
精算機 せいさんき
máy thanh toán
精算書 せいさんしょ
sự phát biểu (của) những tài khoản
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
「TINH TOÁN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích