精算 せいさん
sự cân bằng các tài khoản
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
精算人 せいさんにん せいさんじん
quản tài viên
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
決算書 けっさんしょ
Sổ quyết toán, ngân sách
清算書 せいさんしょ
bản quyết toán; bảng thanh toán; sao kê tài khoản