精進潔斎
しょうじんけっさい「TINH TIẾN KHIẾT TRAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn chay

Bảng chia động từ của 精進潔斎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精進潔斎する/しょうじんけっさいする |
Quá khứ (た) | 精進潔斎した |
Phủ định (未然) | 精進潔斎しない |
Lịch sự (丁寧) | 精進潔斎します |
te (て) | 精進潔斎して |
Khả năng (可能) | 精進潔斎できる |
Thụ động (受身) | 精進潔斎される |
Sai khiến (使役) | 精進潔斎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精進潔斎すられる |
Điều kiện (条件) | 精進潔斎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精進潔斎しろ |
Ý chí (意向) | 精進潔斎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精進潔斎するな |
精進潔斎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精進潔斎
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
精進 しょうじん そうじん しょうじ そうじ
ăn chay
精進物 しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
精進する しょうじんする
rửa tội
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
一生精進 いっしょうしょうじん
chuyên tâm vào tu hành phật giáo trong suốt cuộc đời của bạn