Kết quả tra cứu 精進物
Các từ liên quan tới 精進物
精進物
しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
「TINH TIẾN VẬT」
☆ Danh từ
◆ Thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)

Đăng nhập để xem giải thích
しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
「TINH TIẾN VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích