精進落ち
しょうじんおち「TINH TIẾN LẠC」
☆ Danh từ
Bữa ăn đầu tiên (bao gồm thịt hoặc con cá) bắt (ngấm) sau một thời kỳ (của) sự kiêng)

精進落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精進落ち
精進落とし しょうじんおとし
allowing oneself meat, fish or alcohol after a period of abstaining
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
精進 しょうじん そうじん しょうじ そうじ
ăn chay
精進物 しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.