身代を傾ける
しんだいをかたむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hoang phí một có những vận may

Bảng chia động từ của 身代を傾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身代を傾ける/しんだいをかたむけるる |
Quá khứ (た) | 身代を傾けた |
Phủ định (未然) | 身代を傾けない |
Lịch sự (丁寧) | 身代を傾けます |
te (て) | 身代を傾けて |
Khả năng (可能) | 身代を傾けられる |
Thụ động (受身) | 身代を傾けられる |
Sai khiến (使役) | 身代を傾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身代を傾けられる |
Điều kiện (条件) | 身代を傾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 身代を傾けいろ |
Ý chí (意向) | 身代を傾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身代を傾けるな |
身代を傾ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身代を傾ける
身代を擦る しんだいをこする
mất một người có vận may
耳を傾ける みみをかたむける
lắng nghe một cách cẩn thận, lắng nghe
首を傾ける くびをかたむける
nghiêng đầu qua một bên
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
傾ける かたむける
khiến cho có khuynh hướng; khiến cho có chiều hướng
薀蓄を傾ける うんちくをかたむける
rút ra kiến thức sâu sắc của một người
精魂を傾ける せいこんをかたむける
đặt hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu