Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糖脂質
とうししつ
glycolipid
酸性糖脂質 さんせいとうししつ
glycosphingolipid có tính axit
糖質 とうしつ
tính chất đường; tính ngọt.
アミノとう アミノ糖
đường amin
脂質 ししつ
chất béo.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
糖タンパク質 とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
glycoprotein, glycopeptide
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
糖質コルチコイド とうしつコルチコイド
Hoocmon kháng viêm
「ĐƯỜNG CHI CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích