Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸価安定施設法
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
価格設定 かかくせってい
quyết định giá, thiết lập giá, định giá
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
物価安定 ぶっかあんてい
sự ổn định giá cả
価格安定 かかくあんてい
sự ổn định giá
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
法定平価 ほうていへいか
ngang giá hối đoái.
糸価 しか
giá tơ tươi; thị trường tơ tươi