法定平価
ほうていへいか「PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ
Ngang giá hối đoái.

法定平価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法定平価
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平価 へいか
ngang giá.
定価 ていか
giá cố định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.