Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸取り狢
糸取り いととり
Trò chơi sử dụng ngón tay và vòng để tạo ra các hình
狢 むじな ムジナ
badger
糸面取り いとめんとり
vát nhẹ (kỹ thuật)
狢藻 むじなも
cây rong ăn thịt (Aldrovanda vesiculosa)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong