糸口
いとぐち「MỊCH KHẨU」
☆ Danh từ
Đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
この
事件
の
解決
への
糸口
を
見
いだしたかに
思
えたのだが、それは
違
った。
Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm ra đầu mối của vấn đề này nhưng tôi đã nhầm
問題
をさらに
綿密
に
調
べたところ、
解決
の
糸口
が
見
つかりました。
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết vấn đề .

Từ đồng nghĩa của 糸口
noun
糸口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸口
糸口を開く いとぐちをひらく
tìm đầu mối
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng