糸頭
いとがしら「MỊCH ĐẦU」
☆ Danh từ
Top component of the kanji "thread" radical

糸頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
糸屋 いとや
yarn seller
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)