糾う
あざなう「CỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Xoắn, vặn, xe, bện, kết

Bảng chia động từ của 糾う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糾う/あざなうう |
Quá khứ (た) | 糾った |
Phủ định (未然) | 糾わない |
Lịch sự (丁寧) | 糾います |
te (て) | 糾って |
Khả năng (可能) | 糾える |
Thụ động (受身) | 糾われる |
Sai khiến (使役) | 糾わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糾う |
Điều kiện (条件) | 糾えば |
Mệnh lệnh (命令) | 糾え |
Ý chí (意向) | 糾おう |
Cấm chỉ(禁止) | 糾うな |
糾う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糾う
糾合 きゅうごう
sự tập hợp; sự tập trung; tập hợp; tập trung.
糾弾 きゅうだん
sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
糾問 きゅうもん
sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi
紛糾 ふんきゅう
sự hỗn loạn; sự lộn xộn
糾明 きゅうめい
sự truy cứu; truy cứu
糾弾する きゅうだんする
công kích; chỉ trích
糾明する きゅうめい
truy cứu
紛糾した ふんきゅうした
diệu vợi.