糾問
きゅうもん「CỦ VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi
囚人
を
糾問
する
Thẩm vấn tù nhân .

Bảng chia động từ của 糾問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糾問する/きゅうもんする |
Quá khứ (た) | 糾問した |
Phủ định (未然) | 糾問しない |
Lịch sự (丁寧) | 糾問します |
te (て) | 糾問して |
Khả năng (可能) | 糾問できる |
Thụ động (受身) | 糾問される |
Sai khiến (使役) | 糾問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糾問すられる |
Điều kiện (条件) | 糾問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 糾問しろ |
Ý chí (意向) | 糾問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 糾問するな |
糾問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糾問
糾合 きゅうごう
sự tập hợp; sự tập trung; tập hợp; tập trung.
糾弾 きゅうだん
sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
紛糾 ふんきゅう
sự hỗn loạn; sự lộn xộn
糾う あざなう
xoắn, vặn, xe, bện, kết
糾明 きゅうめい
sự truy cứu; truy cứu
糾弾する きゅうだんする
công kích; chỉ trích
糾明する きゅうめい
truy cứu
紛糾した ふんきゅうした
diệu vợi.