Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀伊長田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
駅長 えきちょう
trưởng ga
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)