Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀元前1万年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.