Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀元前347年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
プラトン(-427~-347) プラトン(-427~-347)
platon
新紀元 しんきげん
công nguyên.