Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa
紀元前―年 きげんぜんーとし
紀元 きげん
kỉ nguyên
世紀 せいき
thế kỷ.
新紀元 しんきげん
công nguyên.