Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漆器 しっき
đồ gỗ sơn
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.