Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
紀 き
Nihon-shoki
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).