約
やく「ƯỚC」
☆ Trạng từ
Khoảng; độ; xấp xỉ; chừng; độ chừng; cỡ chừng; phỏng chừng; ước chừng
約
~
グラム
の
重
さの
脳
を
持
つ
Có bộ não nặng khoảng ~ gram
約
~
度
の
温度
で
長時間乳剤
を
熱
する
Nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ
約2週間です。
Khoảng hai tuần.
☆ Danh từ
Giao kèo; giao hẹn; giao ước; lời ước hẹn; lời hứa hẹn
約
を
交
わす
Giao kèo
Sự tóm lược; sự tóm tắt; bản tóm lược; bản tóm tắt
長大
な
文章
の
約
Bản tóm tắt một văn bản dài
Hiện tượng rút gọn âm (như 約音)

Từ đồng nghĩa của 約
adverb
約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).