Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅稗型ミサイル艇
紅型 びんがた
Một phương pháp nhuộm truyền thống được phát triển ở Okinawa
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
ミサイル ミサイル
tên lửa.
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗史 はいし
people's history (written for the king of China; usu. written as a novel)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
艇 てい
thuyền