紆余
うよ「DƯ」
☆ Danh từ
Uốn khúc; khua xung quanh bụi cây; tài năng phong phú

紆余 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紆余
紆余曲折 うよきょくせつ
quay và xoắn; ups và sự sa sút; uốn khúc; những sự phức tạp; những sự thăng trầm
紆余曲折を経て うよきょくせつをへて
thăng trầm
紆曲 うきょく
cuốn; lời nói quanh co
余 よ
qua; nhiều hơn
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền